Từ điển Thiều Chửu
胤 - dận
① Nối dõi, con cháu đời đời nối dõi gọi là dận, như huyết dận 血胤 dòng dõi máu mủ.

Từ điển Trần Văn Chánh
胤 - dận
(văn) Đời sau: 血胤 Dòng dõi máu mủ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胤 - dận
Con cháu tiếp nối đời đời.


枝胤 - chi dận || 胤嗣 - dận tự || 祚胤 - tộ dận ||